--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ male person chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
chắt bóp
:
To stint oneself inphải chắt bóp trong bao nhiêu năm mới có được món tiền ấythat sum of money was the result of many years stinting himself in everythingchắt bóp từng đồngto stint oneself in money and save every penny